Đại từ phản thân (reflexive pronouns) và những điều bạn cần biết

Bạn đã nghe đến ngữ pháp của đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh chưa? Nghe thì có vẻ rất mới lạ nhưng đơn vị ngữ pháp này lại được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày và các bài kiểm tra, thi cử bằng tiếng Anh đấy. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật về đại từ phản thân (reflexive pronouns) cùng các bài tập thực hành.

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?

Đại từ phản thân trong tiếng Anh (reflexive pronouns) là đại từ dùng để đề cập đến một người hay một sự vật ở chủ ngữ hoặc mệnh đề. Các đại từ phản thân gồm có myself, yourselves, herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself…, tương ứng với các ngôi khác nhau trong câu.

dai tu phan than 1
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là gì?

Ví dụ: My cat hurt itself.

Dưới đây là bảng quy đổi đại từ nhân xưng – đại từ phản thân:

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I Myself
You Yourselves/Yourselves (số nhiều)
He himself
She Herself
It Itself
We ourselves
You Yourselves
They Themselves

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể được đặt ở các vị trí sau:

  • Đại từ phản thân đứng sau động từ

Ví dụ:

I hurt myself while doing housework.

My brother blamed himself for the fire.

  • Đứng sau giới từ

Ví dụ: Lan completed all the math homework by herself.

  • Đứng sau danh từ

Ví dụ:

The exam itself wasn’t so hard, but everyone looked so upset.

The balloon itself blew up while flying in the sky

  • Đứng ở cuối câu

Ví dụ: Don’t worry. We will do it ourselves.

Cách dùng đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh

Tùy theo vị trí trong câu, đại từ phản thân có thể được sử dụng theo những cách sau:

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ trong câu

Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu cùng chỉ một người hoặc một vật, có thể sử dụng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ sau một số động từ.

Ví dụ: These children are so young. They can not look after themself.

Lưu ý: Không sử dụng đại từ phản thân sau những động từ miêu tả công việc cá nhân của con người như wash, dress, shave…

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ 

Đại từ phản thân có thể sử dụng như một đối tượng của giới từ (đứng sau giới từ)  nếu đối tượng này có liên quan đến chủ thể của mệnh đề.

Ví dụ: I love to cook by myself.

Dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Có thể đặt đại từ phản thân ngay sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu để nhấn mạnh danh từ làm chủ ngữ.

Ví dụ: You yourselves asked us to do it.

Bài tập sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống

  1. You cannot make me do this, you know I am very busy _______.
  2. They were going on a trip and took a lot of photos of __________.
  3. Look! The TV has turned on by __________.
  4. Can you look for it _______? I am in a middle of something here.
  5. Hello, you must be the person Susie recommended _________.

 

Đáp án:

  1. myself
  2. themselves
  3. itself
  4. yourself?
  5. herself

Bài 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ nhân xưng

  1. She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks alone.
  2. It is him who allowed such a controversy to take place.
  3. I am an introvert, so I prefer to be on my own most of the time.
  4. Susie ran into a sharp piece of metal and was cut by it.
  5. This was ordered by the king, he insists on meeting you.

 

Đáp án:

  1. She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks by myself.
  2. He himself allowed such a controversy to take place.
  3. I am an introvert, so I prefer to be by myself most of the time.
  4. Susie ran into a sharp piece of metal and accidentally cut herself.
  5. The king insists on meeting you himself and makes the order.

Bài 3: Chọn đại từ phản thân đúng điền vào chỗ trống:

  1. Lisa did her homework …
  2. Tim and Gerry, if you want more milk, help …
  3. I wrote this poem …
  4. Emma, did you take the photo by …?
  5. The lion can defend …
  6. Alice and Doris collected the stickers …
  7. Robert made this T-shirt…
  8. We helped … to some Coke at the party.
  9. My mother often talks to ….
  10. He cut … with the knife while he was doing the dishes.

Đáp án: 1. Herself, 2. Yourselves, 3. Myself, 4. Yourselves, 5. Itself, 6. Themselves, 7. Himself, 8. Ourselves, 10. Himself.

Trên đây là ngữ pháp phần đại từ phản thân (reflexive pronouns). Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được khái niệm đại từ phản thân là gì cũng như áp dụng được những kiến thức đã học để làm bài tập thực hành. Hãy đón đọc những bài viết mới cùng chủ đề ngữ pháp của review.edu.vn bạn nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *