Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý khi sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc về khái niệm, vị trí, cách dùng chi tiết đại từ sở hữu Possessive pronoun và cách phân biệt với tính từ sở hữu để tránh nhầm lẫn.
Tổng quan về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là gì?
Đại từ sở hữu là một dạng đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc chiếm hữu của một danh từ. Chức năng chính của đại từ sở hữu là thay thế cho danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
Rose was so jealous that Lisa’s dress was prettier than hers. (Rose rất ghen tị vì chiếc váy của Lisa đẹp hơn của cô ấy.)
➯ Trong ví dụ trên, đại từ sở hữu “hers” (của cô ấy) được dùng để thanh thế cho cụm danh từ “Rose’s dress” (chiếc váy của Rose).
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Possessive Adjective | Possessive Pronoun | |
---|---|---|
Điểm chung | Dùng để chỉ sự sở hữu, chiếm hữu. | |
Sự khác biệt | Theo sau bởi một danh từ. | Thay thế hẳn cho danh từ. |
Ví dụ | This is my bag. (1) (Quyển sách này là của tôi.)
➯ tính từ sở hữu “my” được theo sau bởi danh từ “bag”. |
This bag is mine. (2) (Cái túi này là của tôi.)
➯ đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho cụm danh từ “my bag” trong ví dụ (1). |
Phân loại các dạng đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu được chia thành 2 loại chính: Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) và Đại từ sở hữu số nhiều (Plural possessive pronouns).
Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns): là những đại từ sở hữu chỉ đại diện cho một người hoặc một vật, bao gồm các đại từ sở hữu dưới đây:
Đại từ sở hữu | Ý Nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|
mine | của tôi | Your pencil is shorter than mine. (Bút chì của bạn ngắn hơn bút chì của tôi.) |
yours | của bạn | You cannot eat my lunch, you have yours. (Bạn không thể ăn bữa trưa của tôi, bạn có của bạn rồi mà.) |
hers | của cô ấy | How can she use my pencil not hers? (Sao cô ấy lại dùng bút chì của cô ấy mà lại dùng bút chì của tôi?) |
his | của anh ấy | I can’t find my calculator so I use his. (Tôi không thể tìm thấy máy tính của mình nên tôi sử dụng máy tính của anh ấy.) |
its | của nó | This necklace’s pendant is different from all of the others. Its is made of diamond. (Mặt dây chuyền này khác với tất cả những cái khác. Nó được làm bằng kim cương.) |
Lưu ý: Từ “his” (anh ấy) có thể được phân loại là đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu tùy thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Nếu nó được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ thì nó được coi là đại từ. Nếu nó được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ thì nó được coi là một tính từ.
Ví dụ:
- I think this is his house. (Tôi nghĩ đây là nhà của anh ấy.) ➯ “His” là tính từ quan hệ vì nó được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “house” (nhà).
- David usually goes to my house but I never go to his. (David thường đến nhà tôi nhưng tôi không bao giờ đến nhà anh ấy.) ➯ Từ “his” là đại từ quan hệ vì nó dùng để thay thế cho cụm “his house” (nhà của anh ấy).
Đại từ sở hữu số nhiều (Plural possessive pronouns): là những đại từ đại diện cho nhiều hơn một người hoặc một vật trở lên, bao gồm các đại từ sau đây:
Đại từ sở hữu | Ý Nghĩa | Ví dụ trong câu |
---|---|---|
ours | của chúng tôi | This car is ours. (Chiếc xe này là của chúng tôi.) |
yours | của các bạn | This is their table, that one is yours. (Đây là bàn của họ, kia mới là bạn của các bạn.) |
theirs | của họ | If you don’t have a book, you can borrow theirs. (Nếu bạn không có sách, bạn có thể mượn sách của họ.) |
Cách sử dụng Đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách dùng tổng quát
Đại từ sỡ hữu có thể được dùng làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Jenny already got her IELTS result. Mine isn’t available yet. (Jenny đã có kết quả IELTS. Kết quả của tôi thì chưa có.) ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này đóng vai trò chủ ngữ trong câu, với ý nghĩa “My IELTS result”.
- Taylor has found a very beautiful dress for the party, but I still haven’t find mine. (Taylor đã tìm được một chiếc váy rất đẹp cho bữa tiệc, nhưng tôi vẫn chưa tìm thấy chiếc váy phù hợp cho mình.) ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này đóng vai trò tânngữ trong câu.
Bên cạnh đó, đại từ sở hữu còn được dùng thay cho một tính từ sở hữu và một danh từ được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
His jacket is black and mine is blue. ➯ Đại từ sở hữu “mine” trong ví dụ này thay thế cho tính từ sỡ hữu và danh từ “my shirt” nhằm tránh lặp từ.
Ngoài ra, loại đại từ này còn được dùng trong dạng câu sở hữu kép (Double Possessive).
Ví dụ:
She is a friend of ours. (Cô ấy là một người bạn của chúng tôi.) ➯ Đại từ sở hữu “ours” dùng để thay thế cho cụm từ “our friends”.
Trong một số trường hợp, đại từ sở hữu được dùng ở cuối các lá thư trang trọng nhưng chỉ được dùng ở ngôi thứ hai.
Ví dụ:
Yours faithfully/ Truly yours/ Sincerely yours
Chú ý:
Đại từ sở hữu phù hợp sẽ tương ứng với số lượng người sỡ hữu chứ không tương ứng với số lượng vật được sỡ hữu.
Ví dụ:
- The yellow backpack is hers. (Cái ba lô màu vàng là của cô ấy.) ➯ Đại từ sỡ hữu được quyết định dựa trên người sỡ hữu là nhân vật “hers” (cô ấy).
- These yellow backpacks are hers. (Những chiếc ba lô màu vàng này là của tôi.) ➯ Mặc dù số lượng vật được sở hữu được tăng lên so với ví dụ trước đó (“The yellow backback”→ “These yellow backpacks”), nhưng đại từ sỡ hữu được quyết định dựa trên người sỡ hữu là nhân vật “hers” (cô ấy).
Khi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ chính của câu sẽ được chia số nhiều hay số ít tuỳ thuộc vào số lượng vật được sỡ hữu mà không phải là số người sỡ hữu vật đó.
Ví dụ:
- Lily’s favorite novel genre is romantic. Mine is detective. (Thể loại tiểu thuyết yêu thích của Lily là lãng mạn. Của tôi là thám tử.) ➯ Nhân vật “mine” (tôi) chỉ yêu thích một loại tiểu thuyết là “detective” (trinh thám) nên động từ được dùng sẽ là “is” (động từ TOBE số ít).
- Lily’s favorite milk tea’s flavors are strawberry and chocolate. Mine are vanilla and mint. (Hương vị trà sữa yêu thích của Lily là dâu và socola. Của tôi là vani và bạc hà.) ➯ Nhân vật “mine” (tôi) yêu thích 2 loại hương vị là “vanilla” (vani) và “mint” (bạc hà) nên động từ được dùng là “are” (động từ TOBE số nhiều).
Lỗi sai thường gặp
Lỗi nhầm lẫn chức năng của đại từ sở hữu và tính từ sở hữu: Đại từ sở hữu chỉ có thể được sử dụng khi một danh từ hoặc một đại từ khác cũng có thể được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Đại từ sở hữu KHÔNG phải là bổ ngữ, có nghĩa là chúng không được sử dụng thay cho tính từ, trạng từ hoặc các phần tương tự khác trong câu. Trừ trường hợp của “his” có thể vừa là đại từ sở hữu vừa là tính từ sở hữu như đã được nhắc đến ở trên.
Ví dụ:
- I have my key and you have yours. (Tôi có chìa khóa của tôi và bạn có chìa khoá của bạn.) ➯ Cách dùng ĐÚNG. Đại từ sở hữu “yours” đóng vai trò là tân ngữ trong câu và dùng để thay thế cho cụm từ “your key” (chìa khoá của bạn).
- This is my bag and that is yours bag. (Đây là túi của tôi và đó là túi của bạn.) ➯ Cách dùng SAI. Đại từ “yours” không để đóng vai trò là bổ ngữ cho danh từ “bag” (túi), cần sử dụng tính từ sở hữu “your” (của bạn) trong trường hợp này.
Lỗi chọn sai đại từ sở hữu phù hợp để thay thế cho danh từ: Đại từ sở hữu phải thống nhất với danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng thay thế. Danh từ số ít sử dụng đại từ số ít và danh từ số nhiều sử dụng đại từ số nhiều.
Ví dụ:
- Taylor couldn’t remember which book was hers. (Taylor không thể nhớ cuốn sách nào là của cô ấy.) ➯ Cách dùng ĐÚNG. Đại từ sở hữu “hers” dùng để thay thế cho cụm từ “her book” (cuốn sách của cô ấy).
- Jim looked for his book, but he couldn’t remember which book was ours. (Jim tìm kiếm cuốn sách của mình, nhưng anh ấy không thể nhớ cuốn sách nào là của chúng tôi.) ➯ Cách dùng SAI. Đại từ sở hữu “ours” không thể thay thế cho cụm từ “my book” (cuốn sách của chúng tôi).
Bài tập vận dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh [Có đáp án]
Bài tập
Bài tập I: Thay thế đại từ nhân xưng bằng đại từ sở hữu.
- This car is (you)…
- The hat is (I)…
- The pink house is (we)…
- The pen is (she)…
- We met John and Mary last afternoon. This garden is (they)…
- The book is (he)…
- The pictures are (she)…
- In our garden, there is a bird. The nest is (it)…
- This cat is (we)…
- This was not her mistake. It was (I)….
Bài tập II: Chọn đáp án đúng.
1. An is (mine/my) sister.
2. Look at (the tree leaves/ the leaves of the tree)
3. He is a friend of (hers/ her)
4. That car is (theirs/ their)
5. Those toys are (yours/ your)
Bài tập III: Chọn câu trả lời đúng.
1. Those toys are _______. | A.You | B.Yours | C.Your |
2. I love ______ grandparents. | A.Mine | B.My | C.Me |
3. _____ children are young. | A.Their | B.They | C.They’re |
4. These clothes aren’t ______. | A.Our | B.Ours | C.We |
5. That CD is _____. | A.Mine | B.My | C.Me |
6. Your bike is a lot lower than _______. | A.Mine | B.Its | C.My |
7. _______ dog is always so friendly | A.There | B.They | C.Their |
8. The book is _______ but you’re welcome to read it. | A.Mine | B.Yours | C.My |
9. My brother gets along well with ________. | A.Yours | B.Your | C.You |
10. You can’t have any fruit. It’s all ________. | A.My | B.Yours | C.Mine |
Đáp án
Bài tập I:
1. Yours | 2. Mine | 3. Ours | 4. Her | 5. Theirs |
6. His | 7. Her | 8. Its | 9. Ours | 10. Mine |
Bài tập II:
1. My | 2. The leaves of the tree | 3. Hers | 4. Theirs | 5. Yours |
Bài tập III:
1. B | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A |
6. A | 7. C | 8. A | 9. A | 10. C |
Trên đây, review.edu.vn đã tổng hợp kiến thức về đại từ sở hữu và các bài luyện tập mà bạn có thể tham khảo. Về cơ bản, loại đại từ này không hề khó. Tất cả những gì bạn cần làm là nắm thật vững các kiến thức nền tảng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Chắc hẳn không ai muốn bị rơi vào tình cảnh “đồ của mình vô tình bị đặt vào tay người khác” đúng không nào? Vậy nên, nắm vững lý thuyết và luyện tập trau dồi thêm là cần thiết để sử dụng thành thạo đại từ sở hữu khi học tiếng Anh, đặc biệt là khi luyện tập kỹ năng Speaking và Writing. Chúc bạn thành công!