Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Hẳn không ít lần bạn sẽ cảm thấy lúng túng khi không biết lựa chọn trạng từ nào để diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của một hành động, nhất là khi học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Chẳng hạn như khi nào nên dùng usually, khi nào dùng always. Vị trí của những trạng từ này nên được đặt ở đâu mới đúng ngữ pháp. Có rất nhiều câu hỏi được đặt ra xoay quanh việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp và hướng dẫn một cách chi tiết nhất nhé!

Trạng từ chỉ tuần suất trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Phó từ chỉ tần suất tương đối) là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Thông thường, adverb of frequency được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nên hay được bắt gặp trong thì hiện tại đơn.

Trạng từ chỉ tuần suất trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ đặt câu với trạng từ chỉ tần suất:
She usually goes to school at 7 a.m. (Cô ấy thường tới trường lúc 7 giờ sáng)

Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

I often visit my grandma when I have free time. (Tôi thường đến thăm bà mỗi khi có thời gian)

Mary rarely eats breakfast. (Mary hiếm khi ăn sáng).

Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”.

Ví dụ:

How often do you go to the supermarket? (Bạn có thường đi siêu thị không?)

I go to the supermarket sometimes. Maybe two or three times a month. (Thỉnh thoảng mình mới đi, khoảng 2-3 lần mỗi tháng.)

Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu: sau động từ to – be, trước động từ thường, sau trợ động từ, ở đầu hoặc cuối câu. Việc ghi nhớ vị trí của Adverb of frequency trong câu giúp bạn có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình mà không gây hiểu lầm.

Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Đứng trước động từ thường

Ví dụ:

She never drinks soft-drink. (Cô ấy không bao giờ uống nước có gas)

My family usually travels abroad in the summer. (Gia đình tôi thường đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.)

Adverb of frequency đứng sau động từ “to be“

Ví dụ:

Peter is always friendly with kids. (Peter luôn thân thiện với trẻ em)

Jack is often on time. (Jack thường đúng giờ)

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng sau trợ động từ

Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phù định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó

Ví dụ:

They have never eaten this dish before. (Họ chưa bao giờ ăn món này trước đây)

You should always check your document before meeting. (Bạn luôn nên kiểm tra tài liệu trước khi họp)

Trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu hoặc cuối câu

Khi thấy Adverb of frequency được đặt ở đầu câu, trước trợ động từ, bạn có thể hiểu người nói đang muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Khi đứng cuối câu, sắc thái ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.

Ví dụ:

You never should say that to your mom. (Bạn đừng bao giờ nên nói như thế với mẹ)

We go to the beach sometime. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển)

Toàn bộ trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất Ý nghĩa Ví dụ
Always Luôn luôn I always drink black tea in the morning

(Tôi luôn uống trà đen vào buổi sáng).

Usually, Normally Thường xuyên The girl usually walks to primary school

(Cô gái ấy thường đi bộ đến trường tiểu học).

Generally, Often Thường lệ My best friend often watches TV late

(Bạn thân của tôi thường xem TV muộn).

Frequently Thường thường I frequently phone my younger sister (Tôi thường xuyên gọi điện thoại cho em gái tôi).
Sometimes Đôi lúc, đôi khi This light sometimes turns red (Đèn này đôi khi chuyển sang màu đỏ),
Occasionally Thi thoảng Occasionally, my mom very upset (Đôi khi, mẹ tôi rất khó chịu).
Hardly ever Hầu như chẳng bao giờ The orange trees in this garden hardly ever get dry (Những cây cam trong khu vườn này hầu như không bao giờ bị khô).
Rarely Hiếm khi The stranger girl rarely talks to us (Cô gái lạ hiếm khi nói chuyện với chúng tôi).
Never Không bao giờ The kid of her never lies (Đứa trẻ của cô ấy không bao giờ nói dối).

Bài Tập Áp Dụng

Trạng từ chỉ tần suất trong IELTS hay bài tập về trạng từ chỉ tần suất rất quan trọng, quyết định đến thang điểm của bạn. Để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn những kiến thức đã học về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:

Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:

  1. John watches TV (seldom).
  2. She will love him (always).
  3. I have meet him before (never).
  4. Have you been to Ha Noi (ever).
  5. The go camping in the wood (sometimes).

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. My doctor …………….

A. yearly checks my health

B. checks yearly my health

C. checks my health yearly

  1. I don’t earn much because I

A. never went to college

B. went never to college

C. went to college never

  1. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.

A. very frequently        B. very rarely          C. very often

  1. My boyfriend and I take vacations together quite …………….

A. never         B. hardly           C. frequently

  1. It (0%) …………….rains here in the summer.

A. never      B. sometimes         C. rarely

Đáp án:

Bài 1:  1. John seldom watches TV

2. She will always love him

3. I have never met him before

4. Have you ever been to Ha Noi?

5. They sometimes go camping in the wood.

Bài 2:  1c 2a 3b 4c 5a

Để giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, bên cạnh việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng như cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn cần luyện nghe nói thường xuyên để tạo phản xạ tự nhiên trong giao tiếp. review.edu.vn hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức hữu ích về trạng từ chỉ tần suất, và qua đó tự tin vận dụng loại trạng từ này khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *